The Vietnamese word "nhanh chóng" is an adverb that means "quick," "quickly," "swiftly," or "promptly." It describes actions that are done in a fast or efficient manner.
Cô ấy làm bài tập nhanh chóng.
Chúng ta cần phải phản ứng nhanh chóng trong tình huống này.
Here are some synonyms you can use interchangeably with "nhanh chóng": - Nhanh - fast - Kịp thời - timely - Ngay lập tức - immediately - Chủ động - proactively, indicating quick action.